Chuyển tới nội dung chính

Inverting the Triangle (Đảo tam giác ràng buộc)

Minh họa Iron Triangle của PMI: tam giác Phạm vi–Tiến độ–Chi phí; Predictive cố định phạm vi, Agile cố định thời gian & chi phí

TL;DR

  • Predictive/Traditional (plan-driven): cố định phạm vi (scope baseline)tiến độ (schedule)chi phí (cost) có thể biến thiên để hoàn thành toàn bộ phạm vi đã cam kết.
  • Agile/Adaptive: cố định thời gian & chi phí bằng timeboxngân sách cố địnhphạm vi sẽ thay đổi/được tinh chỉnh theo giá trị qua mỗi increment.
  • Mục tiêu học: hiểu rõ tam giác ràng buộc (Iron Triangle / Triple Constraint) của PMI và cách “đảo tam giác” trong Agile giúp tối ưu time‑to‑value.
Lối tắt:ECO 2025 · 4 domain

Khái niệm: Tam giác ràng buộc của PMI

Tam giác ràng buộc (còn gọi Iron Triangle/Triple Constraint) gồm Scope – Schedule – Cost. Trong môi trường Predictive, thường cố định Scope, còn Schedule/Cost phải điều chỉnh để đạt Scope. Trong Agile, tổ chức khóa lịch & ngân sách (timebox/budget), còn Scope được ưu tiên & tinh chỉnh dần thông qua product backlogincremental delivery.

Ghi chú nhanh về ưu tiên theo giá trị:
CoD (Cost of Delay) = chi phí cơ hội do trì hoãn; WSJF (Weighted Shortest Job First) ≈ CoD / Size → ưu tiên mục giá trị cao & nhỏ trước.
Ví dụ chớp nhoáng: A(CoD=200, Size=5) → WSJF=40; B(CoD=150, Size=3) → WSJF=50ưu tiên B trước A.

Quality không được trade-off

Khi “đảo tam giác”, Scope là phạm vi chức năng giao; chất lượng vẫn phải đạt Definition of Done (DoD).
Ta cắt/bỏ hạng mục giá trị thấp, không hạ tiêu chuẩn chất lượng của hạng mục còn lại.

Liên quan: Agile vs TraditionalIterative vs IncrementalValue-Driven Delivery

Hình dung nhanh

Predictive (cố định Scope):    ▲ Scope cố định
◣ Schedule biến thiên
◥ Cost biến thiên

Agile (đảo tam giác): ▼ Scope biến thiên theo giá trị
◢ Schedule cố định (timebox)
◣ Cost cố định (budget)

Giữ đúng thuật ngữ PMI: sử dụng Scope/Schedule/Cost, baseline, timeboxing, progressive elaboration, product backlog, increment.


Từ video sang khái niệm PMI (biên tập nội dung gốc)

  • Predictive: mục tiêu là không đổi phạm vi. Thu thập đầy đủ yêu cầu, lập kế hoạch upfront với budget & schedule, sau đó thực thi để xây đủ scope. Thực tế, Schedule/Cost dễ trượt so với kế hoạch ban đầu.
  • Agile: chào đón thay đổi; Scope sẽ được xác định, tinh chỉnh, tái định nghĩa liên tục (define → refine → redefine) theo giá trịphản hồi thực tế. TimeCost được giữ cố định (timebox & fixed budget) → nhóm tối đa hóa giá trị trong ràng buộc đó.
  • Câu hỏi phổ biến: “Nếu cứ thêm bớt phạm vi, bao giờ dự án kết thúc?”
    Câu trả lời theo sách: khi hết thời gian & ngân sách (đã ấn định). Ta giao phần giá trị cao trước, phần giá trị thấp về sau có thể không cần làm.
    Thực tế: với sản phẩm phần mềm, vòng đời DevOps khiến công việc liên tục (không nằm trong phạm vi PMI‑ACP thi cử).

    Lưu ý thi cử: Khi làm bài, ưu tiên kết thúc theo time/budget; DevOps chỉ là bối cảnh tham khảo.


Bảng đối chiếu: Predictive vs Agile theo tam giác PMI

Bảng 1 — Iron Triangle: yếu tố cố định vs biến thiên giữa Predictive và Agile
Khía cạnh (PMI)Predictive (plan-driven)Agile/Adaptive
ScopeCố định (scope baseline)Biến thiên (ưu tiên theo giá trị qua product backlog)
ScheduleBiến thiên nếu cần để đạt đủ scopeCố định (timeboxed iterations/releases)
CostBiến thiên nếu cần để đạt đủ scopeCố định (ngân sách cố định / funding runway)
Cách kiểm soátChange control bảo vệ baselineBacklog ordering, progressive elaboration, DoD, frequent demos
Hệ quảCó thể giao muộn nhưng đủ phạm viGiao sớm, phù hợp hơn, loại bỏ hạng mục giá trị thấp

Khi nào chọn cách nào?

  • Chọn Predictive khi phạm vi ổn định, yêu cầu khó thay đổi, hoặc có ràng buộc tuân thủ đòi hỏi giao đủ bộ scope đã duyệt.
  • Chọn Agile khi biến động cao, cần time‑to‑value sớm, muốn tối đa hóa giá trị trong time/budget cố định.

Gợi ý thi PMI‑ACP: câu hỏi tối ưu value/time‑to‑value → timeboxing + ưu tiên backlog theo giá trị (CoD/WSJF).


“Dự án Agile kết thúc khi nào?”

  • Theo sách: khi hết thời gian & ngân sách đã ấn định; giá trị cao nhất được giao ở đầu.
  • Thực tế sản phẩm: nhiều tổ chức vận hành theo DevOps (continuous delivery & operations), nên không có điểm kết thúc cứng như dự án truyền thống. (Nội dung tham khảo, không bắt buộc cho kỳ thi.)

Mini-quiz (in-line)

  • Bạn cần giao đủ phạm vi đã duyệt, có thể thêm thời gian/chi phíPredictive (cố định Scope).
  • Time & Budget đã chốt, muốn tối đa hóa giá trịAgile (Scope biến thiên).
  • Lo ngại kéo dài vô tậntimebox & thứ tự backlog theo giá trị; kết thúc khi hết time/budget.
Gợi ý đáp án & vì sao
  1. Predictive — vì yêu cầu đủ phạm vi buộc phải bảo vệ scope baseline, chấp nhận biến thiên schedule/cost.
  2. Agile — vì time/budget đã cố định (timebox/fixed funding), cần tối đa hóa giá trị nên scope phải linh hoạt.
  3. Timebox + ưu tiên theo CoD/WSJF — ngăn “vô tận” bằng khung thời gian cố định và tập trung hạng mục giá trị cao trước; kết thúc = hết time/budget (book).

Sơ đồ ASCII (tam giác đảo)

Predictive:  Scope ▲ (Fixed)   Schedule ◣ (Var)   Cost ◥ (Var)
Agile: Scope ▼ (Variable) Schedule ◢ (Fixed) Cost ◣ (Fixed)

Time‑to‑value (burn‑up) – minh hoạ nhanh

Giá trị (delivered) ^
| /''''''
| /'
| /'
|__ /__________________> Thời gian
──────────────── Mục tiêu phạm vi (scope line)

Mini‑case có số (Agile)

Khung: 6 sprint × 2 tuần, ngân sách cố định 900k.
Backlog (WSJF): A(40), B(30), C(20), D(10), E(5).
Thực thi: Sau 5 sprint giao A, B, C (đạt DoD); sprint 6 cân bằng rủi ro ⇒ bỏ E, chỉ làm D.
Kết quả: giữ time/budget; Scope biến thiên — tối đa hóa giá trị.


Bẫy hay gặp (đọc nhanh để tránh sai)

  • Agile = không cần kế hoạch → Sai. Agile lập kế hoạch cuốn chiếu (rolling‑wave)re‑plan sau mỗi increment.
  • Cắt scope = cắt chất lượng → Sai. DoD giữ chuẩn chất lượng; chỉ loại bỏ hạng mục giá trị thấp.
  • Agile kéo dài vô tận → Sai trong đề thi. Timebox + kết thúc theo time/budget là đáp án đúng.

PMI Essentials (ôn thi)

  • Triple Constraint (Scope–Schedule–Cost)baseline.
  • Timeboxing; incremental delivery; product backlog; Definition of Done; progressive elaboration.
  • Value‑based prioritization (CoD/WSJF) — trọng tâm là tư duy giá trị của PMI‑ACP.

Mẫu trả lời nhanh (Answer patterns)

  • Ưu tiên time‑to‑value → chọn Agile (fix time/cost, variable scope).
  • Phải giao đủ phạm vi đã duyệtPredictive (fix scope).
  • Vừa cần tốc độ vừa có auditHybrid (DoC + compliance gates).
  • Hỏi khi nào kết thúcHết time/budget (book) hoặc khi đạt mục tiêu giá trị.

Mnemonic:Agile = TC✔, S?” (Fix Time & Cost; Scope linh hoạt) • “Predictive = S✔, TC?”.


Quick picks cho đề PMI‑ACP

  • Cần tăng probability of early ROItimebox + sắp xếp backlog theo giá trị.
  • Lo scope creep trong Agile → fix time/cost, trade‑off scope theo giá trị.
  • Nhắc triple constraint: Predictive cố định scope; Agile cố định time/cost.
  • Khi nào kết thúc: khi hết time/budget (theo sách) hoặc khi đạt mục tiêu giá trị.

Lộ trình học 30 phút

  1. 5’: xem TL;DR + sơ đồ ASCII.
  2. 8’: đọc Bảng 1 và mục Dự án Agile kết thúc khi nào?.
  3. 7’: ôn PMI Essentials + Mẫu trả lời nhanh.
  4. 5’: làm mini‑mock 10 câu.
  5. 5’: viết 3 gạch đầu dòng áp dụng (timebox, ngân sách, tiêu chí ưu tiên backlog).

Checklist – Inverting the Triangle (VI)

Tiến độ: 0/4 (0%)

Mini-mock – Inverting the Triangle

Loading questions…

Bước tiếp theo:
Agile vs TraditionalIterative vs IncrementalValue-Driven Delivery

Liên hệ & cập nhật

Không spam. Bạn có thể huỷ đăng ký bất cứ lúc nào.