Chuyển tới nội dung chính

Agile Values (Giá trị Agile)

Agile Manifesto: 4 giá trị cốt lõi

TL;DR

  • Agile Manifesto (2001) nêu 4 giá trị12 nguyên tắc để định hướng mọi phương pháp Agile (Scrum, XP, Kanban…).
  • Giá trị bên trái được ưu tiên hơn ("value more than") bên phải, không có nghĩa phủ nhận bên phải.
  • 4 giá trị: (1) Individuals & Interactions > Processes & Tools; (2) Working Software > Comprehensive Documentation; (3) Customer Collaboration > Contract Negotiation; (4) Responding to Change > Following a Plan.
  • PMI‑ACP mindset: barely sufficient documentation, Definition of Done (DoD), collaboration & feedback, adaptive planning.

Từ khóa phụ: 4 giá trị của Agile, Agile Manifesto values, giá trị Agile là gì, Agile values for PMI‑ACP exam.

Lối tắt:ECO 2025 · 4 domain

Nguồn gốc & bối cảnh

  • Ra đời: năm 2001, do một nhóm chuyên gia phát triển phần mềm, công bố tại trang Agile Manifesto (website tối giản, ghi rõ "for software development").
  • Phạm vi: Dù khởi nguồn cho phần mềm, hiện nay tư duy Agile được áp dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực.
  • Cấu trúc: 4 giá trị (bài này) và 12 nguyên tắc (bài riêng).
  • Lưu ý áp dụng phi‑IT: Hiểu Working Software như Working Solution/Kết quả vận hành được (giữ nguyên câu chữ Manifesto khi trích, nhưng triển khai theo "giải pháp chạy được").

Ghi chú thi cử (PMI‑ACP): trả lời theo tư duy giá trị — ưu tiên con người, hợp tác, phản hồi, thích ứng; tài liệu & kế hoạch vẫn có giá trị, nhưng không lấn át giao giá trị sớm và học tập liên tục. Liên quan: Inverting the TriangleAgile vs Traditional


Bốn giá trị Agile (theo Manifesto)

1) Individuals and Interactions > Processes and Tools

Ý nghĩa: Ưu tiên giao tiếp trực tiếp, phối hợp nhóm, sự tin cậy hơn là phụ thuộc cứng nhắc vào quy trình/công cụ.
PMI‑ACP liên quan: face‑to‑face (hoặc synch tương đương), team empowerment, servant leadership.

Áp dụng

  • Dùng nguyên tắc "low‑tech, high‑touch" khi phù hợp: bảng trắng, thẻ giấy, daily sync rõ ràng; công cụ hỗ trợ chứ không thay thế sự tương tác.
  • Thúc đẩy working agreements, DoD, DoR để chuẩn hoá hiểu biết chung.

Ví dụ phi‑IT

  • Workshop trực tiếp giữa phòng Nhân sự & các phòng ban để đồng tạo quy ước làm việc thay vì chỉ gửi quy trình qua email.

Anti‑patterns

  • Ẩn sau công cụ ("cập nhật xong trên tool là xong").
  • Quy trình rập khuôn bóp nghẹt tính tự chủ của nhóm.

2) Working Software > Comprehensive Documentation

Ý nghĩa: Giá trị sử dụng (phần mềm chạy được / kết quả hữu hình) quan trọng hơn tài liệu đồ sộ.
Không có nghĩa bỏ tài liệu; mà là "barely sufficient documentation" — vừa đủ, dùng được, đúng lúc.

PMI‑ACP liên quan: Definition of Done (DoD), incremental delivery, acceptance criteria, test‑first/ATDD/TDD.

Áp dụng

  • Viết tài liệu ngắn‑gọn‑đủ‑dùng: tiêu chí chấp nhận, kiến trúc mức cao, hoạt động vận hành tối thiểu.
  • Dùng spec by example, living docs gắn với test tự động.

Ví dụ phi‑IT

  • Bộ tiêu chí nghiệm thu cho quy trình onboarding (checklist 1 trang) quan trọng hơn manual 30 trang ít ai đọc.

Anti‑patterns

  • Tài liệu dày nhưng không giúp giao giá trị.
  • Phần mềm/phần việc phức tạp đòi hỏi "đọc sổ tay" mới dùng nổi.

3) Customer Collaboration > Contract Negotiation

Ý nghĩa: Đồng sáng tạo với khách hàng/stakeholders quan trọng hơn chốt "hợp đồng‑xong‑là‑xong".
Hợp đồng vẫn cần, đặc biệt môi trường kiểm soát/tuân thủ; nhưng cộng tác giúp khám phá và tinh chỉnh giá trị tốt hơn.

PMI‑ACP liên quan: backlog refinement, review/demos thường xuyên, progressive elaboration, stakeholder engagement.

Áp dụng

  • Mời khách hàng vào chu kỳ ngắn (iteration/release) để phản hồi sớm.
  • Kết hợp DoC/compliance gates khi cần ⇒ Hybrid khả thi.

Ví dụ phi‑IT

  • Triển khai chính sách nội bộ theo đợt nhỏ (pilot 1–2 phòng ban) để nhận phản hồi trước khi rollout toàn công ty.

Anti‑patterns

  • Lấy hợp đồng làm lá chắn để từ chối thay đổi có giá trị.
  • Giao tiếp gián đoạn, không có single voice of customer.

4) Responding to Change > Following a Plan

Ý nghĩa: Thích ứng trước biến động có giá trị hơn bám cứng kế hoạch ban đầu.
Kế hoạch vẫn quan trọng (Agile plan: release/iteration/day), nhưng là rolling‑wave, điều chỉnh dựa trên dữ liệu.

PMI‑ACP liên quan: adaptive planning, empirical process, timeboxing, value‑based prioritization (CoD/WSJF).

Áp dụng

  • Luôn có timebox, budget guardrails; tái sắp xếp backlog theo giá trị & học được.
  • Sử dụng burn‑up, CFD, cycle time để nhìn sớm tín hiệu thay đổi.

Ví dụ phi‑IT

  • Chiến dịch truyền thông nội bộ theo wave 2 tuần; sau mỗi wave đo tỷ lệ mở mail/engagement rồi điều chỉnh thông điệp.

Anti‑patterns

  • "Kế hoạch nói thế rồi" — từ chối thay đổi có dữ liệu giá trị.
  • Thay đổi tuỳ hứng không qua DoD/DoRchưa hiểu tác động.

Minh hoạ nhanh (ASCII)

Agile Values (value more than):
1) Individuals & Interactions > Processes & Tools
2) Working Software > Comprehensive Documentation
3) Customer Collaboration > Contract Negotiation
4) Responding to Change > Following a Plan

Bảng tóm tắt (Practice & chỉ báo)

Value (ưu tiên)Practice gợi ýChỉ báo/Metric
Individuals & InteractionsWorking agreements, DoD/DoR, daily sync hiệu quả% vướng mắc giải trong ngày, lead time trao đổi
Working SoftwareATDD/TDD, increment nhỏ, demo thường xuyên% item đạt DoD, cycle time đến “demo được”
Customer CollaborationReview/demos, refinement chung, NPS nội bộSố vòng phản hồi/iteration, thay đổi sau demo
Responding to ChangeTimebox, WSJF/CoD, rolling‑wave planning% hạng mục reorder theo giá trị, burn‑up tiến độ

Ôn thi PMI‑ACP — Patterns & Traps

Answer patterns

  • Câu ưu tiên con người/hợp tác/phản hồi sớm → chọn bên trái của giá trị.
  • Hỏi về tài liệu → nhấn barely sufficient documentation + DoD/acceptance criteria.
  • Hỏi về thay đổitimebox + re‑prioritize theo giá trị (CoD/WSJF).

Traps

  • "Agile không cần kế hoạch/tài liệu" → Sai. , nhưng "vừa đủ"thích ứng.
  • "Dùng tool xịn là xong Agile" → Sai. Con người & tương tác mới quyết định.

Mini‑quiz (in‑line)

  • Bạn tối ưu giao sớm & học nhanh, tài liệu đủ dùng → chọn Working Software > Docs.
  • Khách hàng muốn đổi yêu cầu giữa sprintđàm phán mức tác động, nếu giá trị cao thì xếp ưu tiên sprint kế tiếp; không dùng hợp đồng để gạt bỏ.
  • Team ỷ lại vào công cụ, tương tác kém → quay về Individuals & Interactions: daily sync hiệu quả, working agreements.
  • PO đòi thêm tài liệu chi tiết thay vì demoWorking Software > Docs (tài liệu vẫn có nhưng “vừa đủ”, demo để nhận phản hồi sớm).
  • Khách hàng viện hợp đồng để chặn thay đổi giá trị caoCustomer Collaboration > Contract (đề xuất pilot & change control nhẹ).
  • Leader yêu cầu bám plan cứng dù dữ liệu nói khácResponding to Change > Plan (đưa bằng chứng từ burn‑up/CFD để tái hoạch định).
Gợi ý đáp án & vì sao
  1. Working Software — tập trung giá trị sử dụng, tài liệu ở mức barely sufficient.
  2. Customer Collaboration — dùng phản hồi để gia tăng giá trị; tách bạch compliance nếu cần.
  3. Individuals & Interactions — tăng giao tiếp/định nghĩa chung (DoD/DoR) thay vì ẩn sau công cụ.
  4. Working Software — demo mang lại feedback thực; docs vẫn cần nhưng không thay thế.
  5. Customer Collaboration — hợp đồng hướng dẫn, hợp tác tối ưu hoá giá trị.
  6. Responding to Change — dữ liệu dẫn dắt thay đổi kế hoạch (empiricism).

Lộ trình học 30 phút

  1. 5’: đọc TL;DR + bảng ASCII.
  2. 8’: đọc sâu 4 giá trị và ví dụ áp dụng.
  3. 7’: làm Mini‑quiz + viết lại DoD cho team bạn.
  4. 5’: vẽ burn‑up/burn‑down sprint hiện tại.
  5. 5’: liệt kê 3 thay đổi gần nhất và cách team phản hồi.

Checklist – Agile Values (VI)

Tiến độ: 0/4 (0%)

Mini-mock – Agile Values

Loading questions…

Bước tiếp theo:
Agile Principles (12 nguyên tắc)Agile vs TraditionalValue‑Driven Delivery

Liên hệ & cập nhật

Không spam. Bạn có thể huỷ đăng ký bất cứ lúc nào.