Skip to main content

Agile vs Traditional

Minh họa so sánh Agile và Predictive: timeline giao increment nhỏ vs big-bang, lát cắt mỏng đủ dùng

TL;DR

  • Agile: giao incremental, rolling-wave planning, chào đón thay đổitime-to-value sớm + độ phù hợp thực tế cao nhờ feedback liên tục.
  • Traditional/Predictive (plan-driven, ví dụ waterfall): kế hoạch upfront + kiểm soát thay đổithời gian nhận giá trị muộn nhưng dễ dự đoán/kiểm soát khi phạm vi ổn định/compliance nặng.
  • Hybrid: Agile trong nhóm + Definition of Compliance (DoC)/compliance gates ở mức chương trình/tổ chức.
Lối tắt:ECO 2025 · 4 domain

Định nghĩa nhanh: Agile ưu tiên tạo giá trị sớmhọc hỏi liên tục; Predictive ưu tiên kiểm soáttính dự đoán khi biến động thấp.
Agile là họ phương pháp phát hành theo increment, lập kế hoạch cuốn chiếu (rolling-wave)chào đón thay đổi.
Traditional/Predictive (plan-driven) là vòng đời dự đoán trước, kế hoạch upfrontkiểm soát thay đổi chặt. (Waterfallmột cách triển khai của predictive.)

Lưu ý: Predictive có thể phased releases để giảm rủi ro, nhưng phản hồi vẫn muộn hơn Agile.


Ma trận 2×2: Volatility × Compliance (chọn trong 10 giây)

Bảng 1 — Ma trận chọn lifecycle theo độ biến động & mức độ điều tiết.

Compliance thấpCompliance cao
Volatility caoAgile – phát hành increment nhỏ, feedback dày; tối ưu theo WSJF (Weighted Shortest Job First) / CoD (Cost of Delay).Hybrid – Agile trong team + DoC & compliance gates (Design Review, Risk sign-off, Release QA).
Volatility thấpPredictive – kế hoạch upfront, stage-gates rõ; phù hợp công việc lặp lại.Predictive hoặc Hybrid nặng compliance – khi cần tốc độ, giữ Agile trong nhóm nhưng không bỏ cổng kiểm soát.

Quy tắc chọn nhanh:

  • Ưu tiên Agile/Hybrid nếu biến động cao hoặc cần time-to-value sớm.
  • Ưu tiên Predictive nếu ổn định & lặp lại, hoặc compliance đòi hỏi artifacts & phê duyệt chặt.

Chuẩn PMI + Thực hành đề xuất

  • Progressive elaboration / Rolling-wave planning: chi tiết ngắn hạn, thô dài hạn; sau mỗi increment cập nhật kế hoạch.
  • Empiricism: Transparency → Inspection → Adaptation (minh bạch → kiểm tra → thích nghi).
  • DoR (Definition of Ready): điều kiện để hạng mục sẵn sàng vào sprint/iteration.
  • DoD (Definition of Done): tiêu chí hoàn tất increment.

Ghi chú thuật ngữ: DoC (Definition of Compliance)thực hành đề xuất cho môi trường regulated, không phải thuật ngữ chính thức của PMI/Scrum. Xem chi tiết ở mục Hybrid cụ thể hơn bên dưới.


Hybrid cụ thể hơn (ám chỉ “làm nhanh nhưng không lỏng compliance”)

Lưu ý về thuật ngữ: Definition of Compliance (DoC)thực hành đề xuất trong môi trường chịu điều tiết (regulated), không phải thuật ngữ chính thức của PMI/Scrum.

DoC – ví dụ mục bắt buộc: traceability, segregation of duties, validation protocol, 21 CFR Part 11 (đối với hệ thống ghi nhận điện tử), audit trail, CAPA.
Compliance gates – ví dụ cổng: Design ReviewRisk sign-offRelease QA/ValidationRegulatory Approval (nếu có).
Cách vận hành: team chạy Agile (sprint/increment, demo, backlog) bên trong khung gates & artifacts chuẩn hóa ở cấp chương trình.


1) Vì sao thường chọn Agile?

Ví dụ hệ thống kế toán:

  • Agile: phát hành Accounts Receivable trước, sau đó Accounts Payable → Payroll → Banking → người dùng bắt đầu dùng sau vài tháng và phản hồi sớm.
  • Predictive: thường big-bang hoặc một vài đợt lớn (phased) → giá trị đến muộn hơn, rủi ro lệch kỳ vọng cao hơn.

Lưu ý: các mốc thời gian ở đây là ví dụ minh họa, còn tùy domain, năng lực đội ngũ và ràng buộc tổ chức.

2) Lập kế hoạch: một lần vs liên tục

  • Agile: rolling-wave — lập kế hoạch cho increment hiện tại, giao, học và lập lại kế hoạch (progressive elaboration).
  • Predictive: kế hoạch upfront lớn ở đầu kỳ, sau đó thực hiện với thay đổi hạn chế.

3) Giá trị & phản hồi

  • Agile giao giá trị dần theo thời gian, phản hồi thường xuyên → tăng độ phù hợp yêu cầu.
  • Predictive: phản hồi trễ (mốc lớn/cuối kỳ) → nguy cơ “đúng đặc tả, sai kỳ vọng”.

4) Thay đổi: chào đón vs hạn chế

  • Agile: thay đổi vào backlog, sắp xếp lại ưu tiên qua mỗi increment.
  • Predictive: thay đổi bị kiểm soát để bảo vệ baseline thời gian/chi phí.
Iterative ≠ Incremental (nhưng nên kết hợp)
  • Incremental: giao lát cắt dùng được (AR → AP → Payroll…).
  • Iterative: lặp để tinh chỉnh cùng một phần (ví dụ nâng UI AR nhiều sprint).
  • Phần mềm hiệu quả thường iterative + incremental.

Bảng so sánh nhanh

Bảng 2 — So sánh Agile vs Predictive theo khía cạnh thực thi.

Khía cạnhAgilePredictive/Traditional
Cách giao hàngIncremental (lát cắt dùng được)Big-bang hoặc phased
Lập kế hoạchRolling-wave, cập nhật mỗi incrementUpfront lớn, ít đổi
Phản hồi khách hàngThường xuyên, mỗi incrementTrễ, ở mốc lớn/cuối
Time-to-valueSớm (tuần/tháng)Muộn (cuối/đợt lớn)
Xử lý thay đổiChào đón, qua backlogKiểm soát, dễ xáo trộn
Rủi ro “sai kỳ vọng”Thấp hơn nhờ kiểm chứng sớmCao hơn do kiểm chứng muộn
Phù hợp nhấtPhần mềm, nhu cầu biến độngỔn định, compliance nặng

Mini-quiz (in-line)

  • Tình huống: Big-bang UAT cuối kỳ, nhiều lỗi → Chọn: Agile (ship nhỏ + UAT sớm).
  • Tình huống: Dự án chịu audit gắt nhưng team vẫn muốn nhanh → Chọn: Hybrid (DoC + compliance gates).
  • Tình huống: Yêu cầu rất ổn định, lặp lại cao → Chọn: Predictive/phased.

Sơ đồ thời gian (timeline)

Agile      : [AR]—[AP]—[Payroll]—[Banking] (nhiều mốc giá trị nhỏ, phản hồi liên tục)
Predictive : --------------[ Release lớn ]-------------- (1–3 mốc lớn, phản hồi muộn)

Quyết định nhanh (3 bước)

Bảng 3 — Gợi ý lifecycle theo tình huống dự án.

  1. Độ biến động cao? → Agile/Hybrid.
  2. Compliance/audit gắt? → Hybrid (DoC + compliance gates).
  3. Áp lực time-to-value sớm? → Agile (thin slice + demo sớm).
Tình huốngGợi ý lifecycleGhi chú
Yêu cầu biến động, cần time-to-value sớmAgile / HybridWSJF/CoD, giới hạn WIP, demo đều
Điều tiết cao (audit/validation)HybridDoC, compliance gates, artifacts bắt buộc
Scope ổn định, lặp lại caoPredictiveKế hoạch upfront, mốc nghiệm thu rõ

Mini-scenario: Hệ thống kế toán

  • Agile: ~3–4 tháng có AR; quý sau AP; tiếp Payroll, Banking — phản hồi thật ở mỗi bước.
  • Predictive: 18–24 tháng (hoặc vài đợt lớn) mới có bản dùng được đầu tiên. (Ví dụ minh họa)

Ví dụ phi-phần mềm

Triển khai chính sách nội bộ

  • Agile: thí điểm theo phòng ban (increments), đo tác động, học & mở rộng.
  • Predictive: rollout toàn công ty một lần, phụ thuộc đào tạo & chấp nhận đồng loạt.

Chiến dịch marketing

  • Agile: chạy A/B, phát hành creative theo tuần, tối ưu thông điệp/CTA theo release burn-upconversion.
  • Predictive: brief lớn, sản xuất & bắn big-bang theo lịch cố định.

Triển khai thiết bị IoT

  • Agile: lắp đặt pilot tại 1–2 site, đo telemetry/uptime, tinh chỉnh firmware; mở rộng theo waves.
  • Predictive: triển khai hàng loạt một lượt, phụ thuộc kế hoạch lắp đặt & nghiệm thu.

Đo time-to-value (chỉ số gợi ý)

  • Lead time: từ yêu cầu → giá trị tới tay người dùng.
  • Cycle time: từ bắt đầu làm → hoàn tất hạng mục.
  • Release burn-up: đường giá trị giao được theo thời gian (so với phạm vi).
  • Throughput: số hạng mục hoàn tất/đơn vị thời gian.

Mẹo PMI-ACP: bài nào hỏi tối ưu time-to-value → ưu tiên increment nhỏ, giảm WIP, demo sớm.


Quick picks cho đề PMI-ACP

  • Cần giá trị sớm → chọn increment nhỏ.
  • thay đổi mớichào đón và đưa vào backlog.
  • Muốn fit yêu cầutăng tương tác khách hàng, demo đều.
  • Audit/validation gắt → Hybrid (DoC + gates).
  • Cần ra quyết định bằng kinh tế → dùng WSJF/Cost-of-Delay.
  • Tránh big-bang mặc định khi chưa có kiểm chứng thực tế.

Mini-case “thin slice” (UI/API/Data trong 1 sprint)

User Story 1 (AR - create invoice)
UI : Simple form (fields: customer, items, tax)
API : POST /invoices (validate, persist)
Data : Tables invoices, invoice_items, tax_rules (seed)
Outcome : Can create & view invoice (MVP)

User Story 2 (AR - send invoice)
UI : "Send" button + status badge
API : POST /invoices/{id}/send (email service)
Data : email_logs table
Outcome : Customer receives invoice email

User Story 3 (AR - record payment)
UI : Record payment dialog
API : POST /payments (link to invoice)
Data : payments table, updates balance
Outcome : Basic AR flow usable end-to-end

Bẫy thường gặp

  • Nghĩ Agile = “không cần kế hoạch” (sai → Agile lập kế hoạch liên tục).
  • Đồng nhất “nhiều tài liệu” = “độ tin cậy” (sai → giá trị sử dụng + phản hồi mới là kiểm chứng).
  • Loại trừ Agile khỏi môi trường điều tiết: thay vì bỏ Agile, hãy Hybrid với DoC & cổng compliance.

Glossary (thuật ngữ chính)

  • Progressive elaboration / Rolling-wave planning: chi tiết ngắn hạn, thô dài hạn; cập nhật sau mỗi increment.
  • Incremental: giao lát cắt giá trị có thể sử dụng.
  • Iterative: lặp để nâng chất cùng một lát cắt.
  • DoR (Definition of Ready): điều kiện sẵn sàng để kéo vào sprint.
  • DoD (Definition of Done): tiêu chí hoàn tất increment.
  • DoC (Definition of Compliance): tiêu chí tuân thủ song song DoD — thực hành đề xuất; không phải thuật ngữ chính thức của PMI/Scrum.
  • Compliance gates: cổng phê duyệt bắt buộc trước khi phát hành.

Checklist – Agile vs Traditional (VI)

Tiến độ: 0/4 (0%)

Lộ trình học 30 phút (dành cho newbie)

  1. 5’: đọc TL;DR + Ma trận 2×2.
  2. 8’: xem bảng so sánh + box Iterative ≠ Incremental.
  3. 7’: đọc Hybrid cụ thể hơn + Glossary.
  4. 5’: làm mini-mock 10 câu (ưu tiên change/feedback).
  5. 5’: viết 3 dòng áp dụng vào dự án (increment đầu, cadence demo, policy change).

Mini-mock – Agile vs Traditional

Loading questions…

Bước tiếp theo:
Blueprint 2025MindsetDeliveryIterative vs IncrementalTailoringCompliance

Liên hệ & cập nhật

Không spam. Bạn có thể huỷ đăng ký bất cứ lúc nào.