- VI
- EN
Agile vs Traditional

TL;DR
- Agile: giao incremental, rolling-wave planning, chào đón thay đổi → time-to-value sớm + độ phù hợp thực tế cao nhờ feedback liên tục.
- Traditional/Predictive (plan-driven, ví dụ waterfall): kế hoạch upfront + kiểm soát thay đổi → thời gian nhận giá trị muộn nhưng dễ dự đoán/kiểm soát khi phạm vi ổn định/compliance nặng.
- Hybrid: Agile trong nhóm + Definition of Compliance (DoC)/compliance gates ở mức chương trình/tổ chức.
Định nghĩa nhanh: Agile ưu tiên tạo giá trị sớm và học hỏi liên tục; Predictive ưu tiên kiểm soát và tính dự đoán khi biến động thấp.
Agile là họ phương pháp phát hành theo increment, lập kế hoạch cuốn chiếu (rolling-wave) và chào đón thay đổi.
Traditional/Predictive (plan-driven) là vòng đời dự đoán trước, kế hoạch upfront và kiểm soát thay đổi chặt. (Waterfall là một cách triển khai của predictive.)
Lưu ý: Predictive có thể phased releases để giảm rủi ro, nhưng phản hồi vẫn muộn hơn Agile.
Ma trận 2×2: Volatility × Compliance (chọn trong 10 giây)
Bảng 1 — Ma trận chọn lifecycle theo độ biến động & mức độ điều tiết.
| Compliance th ấp | Compliance cao | |
|---|---|---|
| Volatility cao | Agile – phát hành increment nhỏ, feedback dày; tối ưu theo WSJF (Weighted Shortest Job First) / CoD (Cost of Delay). | Hybrid – Agile trong team + DoC & compliance gates (Design Review, Risk sign-off, Release QA). |
| Volatility thấp | Predictive – kế hoạch upfront, stage-gates rõ; phù hợp công việc lặp lại. | Predictive hoặc Hybrid nặng compliance – khi cần tốc độ, giữ Agile trong nhóm nhưng không bỏ cổng kiểm soát. |
Quy tắc chọn nhanh:
- Ưu tiên Agile/Hybrid nếu biến động cao hoặc cần time-to-value sớm.
- Ưu tiên Predictive nếu ổn định & lặp lại, hoặc compliance đòi hỏi artifacts & phê duyệt chặt.
Chuẩn PMI + Thực hành đề xuất
- Progressive elaboration / Rolling-wave planning: chi tiết ngắn hạn, thô dài hạn; sau mỗi increment cập nhật kế hoạch.
- Empiricism: Transparency → Inspection → Adaptation (minh bạch → kiểm tra → thích nghi).
- DoR (Definition of Ready): điều kiện để hạng mục sẵn sàng vào sprint/iteration.
- DoD (Definition of Done): tiêu chí hoàn tất increment.
Ghi chú thuật ngữ: DoC (Definition of Compliance) là thực hành đề xuất cho môi trường regulated, không phải thuật ngữ chính thức của PMI/Scrum. Xem chi tiết ở mục Hybrid cụ thể hơn bên dưới.
Hybrid cụ thể hơn (ám chỉ “làm nhanh nhưng không lỏng compliance”)
Lưu ý về thuật ngữ: Definition of Compliance (DoC) là thực hành đề xuất trong môi trường chịu điều tiết (regulated), không phải thuật ngữ chính thức của PMI/Scrum.
DoC – ví dụ mục bắt buộc: traceability, segregation of duties, validation protocol, 21 CFR Part 11 (đối với hệ thống ghi nhận điện tử), audit trail, CAPA.
Compliance gates – ví dụ cổng: Design Review → Risk sign-off → Release QA/Validation → Regulatory Approval (nếu có).
Cách vận hành: team chạy Agile (sprint/increment, demo, backlog) bên trong khung gates & artifacts chuẩn hóa ở cấp chương trình.
1) Vì sao thường chọn Agile?
Ví dụ hệ thống kế toán:
- Agile: phát hành Accounts Receivable trước, sau đó Accounts Payable → Payroll → Banking → người dùng bắt đầu dùng sau vài tháng và phản hồi sớm.
- Predictive: thường big-bang hoặc một vài đợt lớn (phased) → giá trị đến muộn hơn, rủi ro lệch kỳ vọng cao hơn.
Lưu ý: các mốc thời gian ở đây là ví dụ minh họa, còn tùy domain, năng lực đội ngũ và ràng buộc tổ chức.
2) Lập kế hoạch: một lần vs liên tục
- Agile: rolling-wave — lập kế hoạch cho increment hiện tại, giao, học và lập lại kế hoạch (progressive elaboration).
- Predictive: kế hoạch upfront lớn ở đầu kỳ, sau đó thực hiện với thay đổi hạn chế.